Có 2 kết quả:

黃道十二宮 huáng dào shí èr gōng ㄏㄨㄤˊ ㄉㄠˋ ㄕˊ ㄦˋ ㄍㄨㄥ黄道十二宫 huáng dào shí èr gōng ㄏㄨㄤˊ ㄉㄠˋ ㄕˊ ㄦˋ ㄍㄨㄥ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 十二宮|十二宫[shi2 er4 gong1]

Từ điển Trung-Anh

see 十二宮|十二宫[shi2 er4 gong1]